Có 2 kết quả:
水力鼓風 shuǐ lì gǔ fēng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ ㄍㄨˇ ㄈㄥ • 水力鼓风 shuǐ lì gǔ fēng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ ㄍㄨˇ ㄈㄥ
shuǐ lì gǔ fēng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ ㄍㄨˇ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hydraulic bellows
(2) water-driven ventilation (for metal smelting furnace)
(2) water-driven ventilation (for metal smelting furnace)
Bình luận 0
shuǐ lì gǔ fēng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ ㄍㄨˇ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hydraulic bellows
(2) water-driven ventilation (for metal smelting furnace)
(2) water-driven ventilation (for metal smelting furnace)
Bình luận 0